Ngoại thất và thiết kếHonda Jazz – Thiết kế trẻ trung, năng động
Honda Jazz nổi bật với thiết kế trẻ trung, năng động và hiện đại. Phần đầu xe nổi bật với lưới tản nhiệt hình cánh chim cỡ lớn, đèn pha LED sắc sảo. Thân xe với những đường gân dập nổi mạnh mẽ tạo cảm giác khỏe khoắn. Đuôi xe vuốt cao tạo điểm nhấn thể thao.
Ngoại thất Honda Jazz trẻ trung năng động
Mazda 2 – Sang trọng theo phong cách KODO
Mazda 2 mang đậm triết lý thiết kế KODO đặc trưng của Mazda. Lưới tản nhiệt hình khiên kết hợp cùng cụm đèn pha LED tạo cảm giác sang trọng, cao cấp. Thân xe với những đường nét uyển chuyển, mềm mại nhưng không kém phần thể thao.
Nhìn chung, Honda Jazz hướng đến sự trẻ trung, năng động trong khi Mazda 2 lại toát lên vẻ sang trọng, lịch lãm hơn. Sự lựa chọn sẽ phụ thuộc vào gu thẩm mỹ cá nhân của người dùng.
Hiệu suất và trải nghiệm lái
Honda Jazz – Mạnh mẽ và tiết kiệm
Honda Jazz được trang bị động cơ 1.5L i-VTEC, công suất 118 mã lực và mô-men xoắn 145 Nm. Hộp số CVT giúp vận hành mượt mà, tiết kiệm nhiên liệu. Khung gầm chắc chắn cùng hệ thống treo tối ưu mang lại cảm giác lái êm ái, ổn định.
Động cơ 1.5L i-VTEC của Honda Jazz
Mazda 2 – Vận hành linh hoạt
Mazda 2 sử dụng động cơ SkyActiv-G 1.5L cho công suất 110 mã lực và mô-men xoắn 141 Nm. Hộp số tự động 6 cấp vận hành mượt mà. Công nghệ G-Vectoring Control Plus giúp tăng độ ổn định khi vào cua, mang lại trải nghiệm lái thú vị.
Cả hai mẫu xe đều mang lại trải nghiệm lái tốt trong đô thị. Honda Jazz có lợi thế về công suất và khả năng tiết kiệm nhiên liệu, trong khi Mazda 2 lại nổi bật với cảm giác lái thể thao, linh hoạt hơn.
Tiện nghi nội thất
Honda Jazz – Rộng rãi và linh hoạt
Nội thất Honda Jazz nổi bật với không gian rộng rãi nhờ thiết kế khung xe thông minh. Hệ thống ghế Magic Seat cho phép gập linh hoạt, tối ưu không gian chứa đồ. Màn hình cảm ứng 7 inch hỗ trợ Apple CarPlay và Android Auto, mang lại trải nghiệm giải trí đa phương tiện tốt.
Nội thất rộng rãi của Honda Jazz với ghế Magic Seat
Mazda 2 – Sang trọng và cao cấp
Mazda 2 gây ấn tượng với nội thất sang trọng, sử dụng nhiều vật liệu cao cấp. Ghế ngồi bọc da, vô lăng bọc da tích hợp nhiều phím chức năng. Màn hình cảm ứng 7 inch với hệ thống thông tin giải trí Mazda Connect hiện đại.
Honda Jazz nổi trội về không gian và tính linh hoạt, phù hợp với những người cần chở nhiều đồ đạc. Mazda 2 lại chiếm ưu thế về chất lượng vật liệu và cảm giác cao cấp trong khoang lái.
Tính năng an toàn
Honda Jazz – An toàn toàn diện
Honda Jazz được trang bị gói an toàn Honda Sensing bao gồm:
- Hệ thống phanh giảm thiểu va chạm (CMBS)
- Hệ thống đèn pha thích ứng tự động (AHB)
- Hệ thống cảnh báo chệch làn đường (LDW)
- Hỗ trợ giữ làn đường (LKAS)
- Hệ thống kiểm soát hành trình thích ứng (ACC)
Các tính năng an toàn Honda Sensing trên Honda Jazz
Mazda 2 – Công nghệ i-Activsense
Mazda 2 sở hữu gói an toàn i-Activsense với các tính năng:
- Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM)
- Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi (RCTA)
- Hệ thống hỗ trợ phanh thông minh trong đô thị (SCBS)
- Hệ thống kiểm soát gia tốc (GVC)
Cả hai mẫu xe đều có 6 túi khí, hệ thống chống bó cứng phanh ABS, phân phối lực phanh điện tử EBD và cân bằng điện tử ESC.
Về mặt an toàn, Honda Jazz có lợi thế với gói Honda Sensing toàn diện hơn, trong khi Mazda 2 tập trung vào các tính năng hỗ trợ lái xe trong đô thị.
Tiết kiệm nhiên liệu và chi phí vận hành
Honda Jazz – Tiết kiệm nhiên liệu vượt trội
Honda Jazz nổi tiếng với khả năng tiết kiệm nhiên liệu ấn tượng. Mức tiêu thụ trung bình khoảng 5.6L/100km đường hỗn hợp. Chi phí bảo dưỡng định kỳ của Honda cũng khá hợp lý.
Mazda 2 – Hiệu quả với công nghệ SkyActiv
Mazda 2 cũng không kém cạnh về mặt tiết kiệm nhiên liệu nhờ công nghệ SkyActiv. Mức tiêu thụ trung bình khoảng 5.8L/100km đường hỗn hợp. Chi phí bảo dưỡng của Mazda thường cao hơn một chút so với Honda.
Nhìn chung, Honda Jazz có lợi thế nhỏ về mặt tiết kiệm nhiên liệu và chi phí vận hành. Tuy nhiên, sự chênh lệch không quá lớn giữa hai mẫu xe.
So sánh mức tiêu thụ nhiên liệu Honda Jazz và Mazda 2
Bảng so sánh thông số kỹ thuật
Thông số | Honda Jazz | Mazda 2 |
---|---|---|
Động cơ | 1.5L i-VTEC | 1.5L SkyActiv-G |
Công suất tối đa | 118 hp | 110 hp |
Mô-men xoắn cực đại | 145 Nm | 141 Nm |
Hộp số | CVT | 6AT |
Kích thước (DxRxC) mm | 4035 x 1694 x 1524 | 4060 x 1695 x 1495 |
Chiều dài cơ sở | 2530 mm | 2570 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 137 mm | 152 mm |
Dung tích bình nhiên liệu | 40L | 44L |
Mức tiêu thụ nhiên liệu | 5.6L/100km | 5.8L/100km |
Số túi khí | 6 | 6 |
Hệ thống an toàn chủ động | Honda Sensing | i-Activsense |
Màn hình giải trí | 7 inch, Apple CarPlay/Android Auto | 7 inch, Mazda Connect |
Hệ thống âm thanh | 6 loa | 6 loa |
Kết luận
Cả Honda Jazz và Mazda 2 đều là những lựa chọn xuất sắc trong phân khúc hatchback đô thị. Honda Jazz nổi bật với không gian nội thất rộng rãi, linh hoạt, khả năng tiết kiệm nhiên liệu vượt trội và gói an toàn Honda Sensing toàn diện. Trong khi đó, Mazda 2 ghi điểm nhờ thiết kế sang trọng, cảm giác lái thể thao và nội thất cao cấp.
Nếu bạn cần một chiếc xe đa dụng, tiết kiệm nhiên liệu và an toàn cho gia đình, Honda Jazz là lựa chọn hợp lý. Ngược lại, nếu bạn ưu tiên cảm giác lái thú vị và nội thất sang trọng, Mazda 2 sẽ là sự lựa chọn phù hợp hơn.
Cuối cùng, quyết định nên chọn Honda Jazz hay Mazda 2 còn phụ thuộc vào nhu cầu cá nhân, sở thích và ngân sách của bạn. Hãy cân nhắc kỹ lưỡng các ưu điểm của từng mẫu xe để đưa ra quyết định phù hợp nhất.