So sánh chi tiết Chevrolet Captiva và Mazda CX-5: Đâu là lựa chọn phù hợp nhất?

Bạn đang phân vân giữa Chevrolet Captiva và Mazda CX-5 – hai mẫu SUV đô thị phổ biến tại Việt Nam? Hãy cùng chúng tôi đi sâu vào phân tích chi tiết để tìm ra …

Bạn đang phân vân giữa Chevrolet Captiva và Mazda CX-5 – hai mẫu SUV đô thị phổ biến tại Việt Nam? Hãy cùng chúng tôi đi sâu vào phân tích chi tiết để tìm ra chiếc xe phù hợp nhất với nhu cầu của bạn.

Ngoại thất và thiết kế

Phong cách và sự hiện đại

Chevrolet Captiva và Mazda CX-5 đều sở hữu thiết kế hiện đại, nhưng mỗi xe lại mang một phong cách riêng biệt.

Captiva nổi bật với thiết kế đậm chất Mỹ, mạnh mẽ và cơ bắp. Lưới tản nhiệt kép cỡ lớn cùng đường gân dập nổi trên thân xe tạo nên vẻ ngoài nam tính, phù hợp với những ai yêu thích phong cách mạnh mẽ.

Ngược lại, CX-5 lại gây ấn tượng bằng ngôn ngữ thiết kế KODO với những đường nét mềm mại, tinh tế hơn. Lưới tản nhiệt hình khiên cùng cụm đèn pha sắc sảo mang đến vẻ đẹp sang trọng và thể thao.

Kích thước và không gian

Về kích thước, Captiva nhỉnh hơn một chút so với CX-5:

  • Captiva: 4.655 x 1.835 x 1.661 mm (Dài x Rộng x Cao)
  • CX-5: 4.550 x 1.840 x 1.680 mm

Chiều dài cơ sở của Captiva (2.750 mm) cũng nhỉnh hơn so với CX-5 (2.700 mm), hứa hẹn mang lại không gian nội thất rộng rãi hơn.

Hiệu suất và trải nghiệm lái

Động cơ và khả năng vận hành

Cả hai mẫu xe đều được trang bị động cơ xăng 4 xi-lanh, tuy nhiên có sự khác biệt về dung tích và công suất:

  • Captiva: Động cơ 1.5L tăng áp, công suất 165 mã lực, mô-men xoắn 250 Nm
  • CX-5: Động cơ 2.0L hút khí tự nhiên, công suất 154 mã lực, mô-men xoắn 200 Nm (phiên bản 2.5L có công suất 188 mã lực)

Mặc dù dung tích nhỏ hơn, nhưng nhờ công nghệ tăng áp, Captiva cho khả năng tăng tốc mạnh mẽ hơn ở dải tốc độ thấp và trung bình. Trong khi đó, CX-5 lại có ưu thế ở tốc độ cao nhờ động cơ dung tích lớn.

Cảm giác lái

Mazda CX-5 nổi tiếng với cảm giác lái thể thao, phản hồi chân ga nhạy và vô-lăng chính xác. Hệ thống treo được tinh chỉnh giúp xe vừa êm ái trên đường trường, vừa linh hoạt khi vào cua.

Chevrolet Captiva tập trung nhiều hơn vào sự thoải mái. Hệ thống treo mềm mại giúp xe di chuyển êm ái trên các cung đường xấu. Tuy nhiên, khả năng đánh lái không nhạy bén bằng đối thủ đến từ Nhật Bản.

Tiện nghi nội thất

Không gian và chất liệu

Cả Captiva và CX-5 đều sở hữu không gian nội thất rộng rãi, thoải mái cho 5 người. Tuy nhiên, Captiva có lợi thế hơn với tùy chọn 7 chỗ ngồi ở một số phiên bản.

Về chất liệu, CX-5 nổi bật với các vật liệu cao cấp như da Nappa, ốp gỗ tự nhiên trên các phiên bản cao cấp. Captiva sử dụng nhiều nhựa cứng hơn, nhưng bù lại có thiết kế ergonomic tốt, mang lại cảm giác thoải mái khi sử dụng.

Công nghệ và tiện ích

Cả hai mẫu xe đều được trang bị màn hình cảm ứng trung tâm (10 inch trên Captiva và 8 inch trên CX-5) hỗ trợ Apple CarPlay và Android Auto.

Captiva nổi bật với hệ thống đèn viền nội thất 64 màu, cùng sạc không dây tiêu chuẩn. CX-5 lại gây ấn tượng với hệ thống âm thanh Bose 10 loa cao cấp và cửa sổ trời toàn cảnh Panorama.

Tính năng an toàn

Cả Chevrolet Captiva và Mazda CX-5 đều được trang bị đầy đủ các tính năng an toàn cơ bản như:

  • Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
  • Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
  • Cân bằng điện tử (ESC)
  • Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA)
  • Camera lùi

Tuy nhiên, CX-5 có phần nhỉnh hơn với gói an toàn chủ động i-Activsense bao gồm:

  • Cảnh báo điểm mù (BSM)
  • Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi (RCTA)
  • Hỗ trợ phanh thông minh trong đô thị (SCBS)

Captiva bù lại bằng tính năng cảnh báo áp suất lốp trực tiếp và camera 360 độ trên các phiên bản cao cấp.

Tiết kiệm nhiên liệu và chi phí vận hành

Mức tiêu thụ nhiên liệu

Nhờ động cơ dung tích nhỏ và công nghệ tăng áp, Chevrolet Captiva có mức tiêu thụ nhiên liệu khá ấn tượng:

  • Đường hỗn hợp: 7.0L/100km
  • Đường trường: 6.2L/100km
  • Đường đô thị: 8.5L/100km

Mazda CX-5 với động cơ 2.0L có mức tiêu thụ cao hơn một chút:

  • Đường hỗn hợp: 7.5L/100km
  • Đường trường: 6.5L/100km
  • Đường đô thị: 9.8L/100km

Chi phí bảo dưỡng

Về chi phí bảo dưỡng, Mazda CX-5 có lợi thế hơn nhờ mạng lưới đại lý rộng khắp và chi phí phụ tùng thay thế cạnh tranh. Chevrolet Captiva, mặc dù có chính sách bảo hành 3 năm/100.000km hấp dẫn, nhưng mạng lưới đại lý còn hạn chế có thể gây bất tiện cho người dùng ở một số khu vực.

Bảng so sánh thông số kỹ thuật

Thông số Chevrolet Captiva Mazda CX-5
Động cơ 1.5L tăng áp 2.0L hút khí tự nhiên
Công suất tối đa 165 hp 154 hp
Mô-men xoắn cực đại 250 Nm 200 Nm
Hộp số Tự động 6 cấp Tự động 6 cấp
Dẫn động Cầu trước (FWD) Cầu trước (FWD)
Kích thước (DxRxC) 4655 x 1835 x 1661 mm 4550 x 1840 x 1680 mm
Chiều dài cơ sở 2750 mm 2700 mm
Khoảng sáng gầm 190 mm 185 mm
Trọng lượng không tải 1520 kg 1560 kg
Dung tích bình nhiên liệu 58 L 56 L
Mức tiêu thụ trung bình 7.0 L/100km 7.5 L/100km
Số túi khí 6 6
Hệ thống treo trước MacPherson MacPherson
Hệ thống treo sau Đa liên kết Đa liên kết

Leave a Comment