Bạn đang phân vân giữa hai mẫu sedan hạng D đình đám nhất thị trường Việt Nam? Hãy cùng chúng tôi so sánh chi tiết Toyota Camry và Mazda 6 để tìm ra lựa chọn phù hợp nhất cho bạn.
Ngoại thất và thiết kế
Vẻ ngoài sang trọng và thể thao
Toyota Camry và Mazda 6 đều sở hữu thiết kế ngoại thất ấn tượng, nhưng mỗi xe lại mang một phong cách riêng biệt.
Toyota Camry nổi bật với vẻ ngoài sang trọng và lịch lãm. Lưới tản nhiệt hình thang rộng, đèn pha LED sắc sảo và đường gân dọc thân xe tạo nên một tổng thể hài hòa, toát lên vẻ đẳng cấp của một chiếc sedan hạng sang.
Trong khi đó, Mazda 6 lại gây ấn tượng với thiết kế KODO – Linh hồn của sự chuyển động. Đường nét thể thao, mạnh mẽ với lưới tản nhiệt hình khiên đặc trưng và cụm đèn pha LED sắc nét tạo nên một vẻ ngoài năng động và cuốn hút.
Kích thước và không gian
Về kích thước, Toyota Camry nhỉnh hơn một chút với chiều dài 4885mm, rộng 1840mm và cao 1445mm. Mazda 6 có kích thước tương đương, dài 4865mm, rộng 1840mm và cao 1450mm. Sự chênh lệch này không đáng kể trong trải nghiệm thực tế, cả hai đều mang lại cảm giác rộng rãi và thoải mái cho hành khách.
Hiệu suất và trải nghiệm lái
Động cơ mạnh mẽ
Toyota Camry tại Việt Nam được trang bị động cơ 2.5L 4 xi-lanh thẳng hàng, công suất 207 mã lực và mô-men xoắn cực đại 243 Nm. Động cơ này kết hợp với hộp số tự động 8 cấp, mang lại khả năng tăng tốc mượt mà và tiết kiệm nhiên liệu.
Mazda 6 cũng không kém cạnh với động cơ 2.5L Skyactiv-G, sản sinh công suất 188 mã lực và mô-men xoắn 252 Nm. Hộp số tự động 6 cấp của Mazda được tinh chỉnh để mang lại cảm giác lái thể thao và phản hồi nhanh nhạy.
Trải nghiệm lái xe
Người dùng thường đánh giá Toyota Camry có trải nghiệm lái êm ái, thoải mái, phù hợp với những chuyến đi dài. Hệ thống treo được tinh chỉnh để hấp thụ tốt các va chạm, mang lại cảm giác lái nhẹ nhàng và ổn định.
Mazda 6 lại được ưa chuộng bởi những người yêu thích cảm giác lái thể thao. Hệ thống lái G-Vectoring Control Plus giúp xe vào cua mượt mà và chính xác hơn. Vô lăng phản hồi nhanh và chính xác, tạo cảm giác gắn kết giữa người lái và xe.
Tiện nghi nội thất
Không gian sang trọng
Toyota Camry gây ấn tượng với nội thất rộng rãi và sang trọng. Ghế bọc da cao cấp, ốp gỗ tự nhiên và các chi tiết mạ crôm tạo nên không gian đẳng cấp. Hàng ghế sau rộng rãi với tựa tay trung tâm tích hợp bảng điều khiển tiện lợi.
Mazda 6 không kém phần sang trọng với nội thất theo triết lý thiết kế “Less is more”. Các đường nét tối giản, vật liệu cao cấp và sự kết hợp hài hòa giữa da, kim loại và gỗ tạo nên một không gian tinh tế và hiện đại.
Công nghệ và giải trí
Cả hai xe đều được trang bị màn hình cảm ứng trung tâm, hỗ trợ kết nối Apple CarPlay và Android Auto. Toyota Camry nổi bật với hệ thống âm thanh JBL 9 loa, trong khi Mazda 6 sở hữu hệ thống âm thanh Bose 11 loa.
Toyota Camry được trang bị màn hình hiển thị thông tin trên kính lái (HUD), giúp người lái dễ dàng theo dõi các thông số quan trọng mà không cần rời mắt khỏi đường. Mazda 6 cũng có tính năng này trên các phiên bản cao cấp.
Tính năng an toàn
Hệ thống an toàn chủ động
Toyota Camry được trang bị gói an toàn Toyota Safety Sense, bao gồm các tính năng như cảnh báo va chạm, hỗ trợ giữ làn đường, đèn pha tự động và kiểm soát hành trình thích ứng.
Mazda 6 không kém cạnh với gói an toàn i-Activsense, cung cấp các tính năng tương tự như cảnh báo chệch làn, hỗ trợ phanh thông minh và giám sát điểm mù.
Hệ thống an toàn bị động
Cả Toyota Camry và Mazda 6 đều được trang bị đầy đủ các tính năng an toàn bị động như 7 túi khí, khung xe TNGA (Toyota) và SKYACTIV-Body (Mazda) giúp hấp thụ va chạm hiệu quả, cùng các hệ thống hỗ trợ phanh ABS, EBD, BA.
Tiết kiệm nhiên liệu và chi phí vận hành
Mức tiêu thụ nhiên liệu
Toyota Camry có mức tiêu thụ nhiên liệu trung bình khoảng 7.8L/100km trong điều kiện hỗn hợp. Mazda 6 nhỉnh hơn một chút với mức tiêu thụ khoảng 7.6L/100km.
Chi phí bảo dưỡng
Toyota Camry có lợi thế về chi phí bảo dưỡng nhờ mạng lưới đại lý rộng khắp và giá phụ tùng cạnh tranh. Mazda 6 cũng không kém với chính sách bảo hành và bảo dưỡng hấp dẫn, tuy nhiên chi phí phụ tùng có thể cao hơn một chút so với Toyota.
Bảng so sánh thông số kỹ thuật
Thông số | Toyota Camry | Mazda 6 |
---|---|---|
Động cơ | 2.5L, 4 xi-lanh thẳng hàng | 2.5L Skyactiv-G |
Công suất tối đa | 207 hp | 188 hp |
Mô-men xoắn cực đại | 243 Nm | 252 Nm |
Hộp số | Tự động 8 cấp | Tự động 6 cấp |
Kích thước (D x R x C) | 4885 x 1840 x 1445 mm | 4865 x 1840 x 1450 mm |
Chiều dài cơ sở | 2825 mm | 2830 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 155 mm | 165 mm |
Trọng lượng không tải | 1540 kg | 1505 kg |
Dung tích bình nhiên liệu | 60 L | 62 L |
Mức tiêu thụ nhiên liệu | 7.8L/100km (hỗn hợp) | 7.6L/100km (hỗn hợp) |
Số túi khí | 7 | 7 |
Hệ thống treo trước | McPherson | McPherson |
Hệ thống treo sau | Double Wishbone | Đa liên kết |
Phanh trước/sau | Đĩa tản nhiệt/Đĩa | Đĩa tản nhiệt/Đĩa |
Hệ thống dẫn động | Cầu trước (FWD) | Cầu trước (FWD) |
Kết luận
Cả Toyota Camry và Mazda 6 đều là những lựa chọn xuất sắc trong phân khúc sedan hạng D. Toyota Camry nổi bật với sự sang trọng, êm ái và độ bền bỉ đặc trưng của thương hiệu Nhật Bản. Đây là lựa chọn lý tưởng cho những ai ưu tiên sự thoải mái và đáng tin cậy trong thời gian dài.
Mazda 6, mặt khác, thu hút những người yêu thích cảm giác lái thể thao và thiết kế hiện đại. Với khả năng vận hành linh hoạt và nội thất tinh tế, Mazda 6 phù hợp với những người muốn trải nghiệm lái xe đầy phấn khích mà vẫn đảm bảo sự tiện nghi.
Cuối cùng, quyết định giữa Toyota Camry và Mazda 6 phụ thuộc vào ưu tiên cá nhân của bạn. Nếu bạn đang tìm kiếm một chiếc